STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
I | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt cao dạng thanh DIN, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, các mã có đuôi khác PM và PGM có dry contact theo dõi từ xa bằng hệ thống Scada | ||
1 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-4P | Mersen/ Spain |
2 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-4PM | Mersen/ Spain |
3 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-2PGM | Mersen/ Spain |
4 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 75kA/P |
STP480YN07M | Mersen/ Mexico |
5 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 75kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
II | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt trung bình, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, hoạc lắp trong tủ nhánh của nhà dân khi có yêu cần bảo vệ cao, khu công nghiệp | ||
6 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4P | Mersen/ Spain |
7 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4PG | Mersen/ Spain |
8 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2P | Mersen/ Spain |
9 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2PG | Mersen/ Spain |
III | Lắp cho tủ nhánh dạng thanh DIN, ở nhà dân hoạc các tủ ở các văn phòng, tòa nhà, bảo vệ thiết bị điện có công xuất thấp | ||
10 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4P | Mersen/ Spain |
11 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PG | Mersen/ Spain |
12 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PM | Mersen/ Spain |
13 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2P | Mersen/ Spain |
14 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2PG | Mersen/ Spain |
IV | Bảo vệ tấm phin và inveter cho hệ thống năng lượng mặt trời, dạng thanh DIN | ||
15 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K1000V-YPV | Mersen/ Spain |
16 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K600V-YPV | Mersen/ Spain |
17 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4P-LF | Mersen/ Spain |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
V | Tủ nhánh với thiết bị nhậy cảm, lắp cho tủ nhánh yêu cầu dòng cắt rất thấp, dạng thanh DIN | ||
18 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4PG-LF | Mersen/ Spain |
19 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2P-LF | Mersen/ Spain |
20 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2PG-LF | Mersen/ Spain |
VI | 1 Cực duy nhất hay dùng cho viễn thông, trạm BTS, sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen, dạng thanh DIN | ||
21 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P |
STP2301PGM | Mersen/ Mexico |
22 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 70kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
23 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax =50kA/P |
2XSTP2301PGM | Mersen/ Mexico |
24 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STP230TNSM | Mersen/ Mexico |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
VII | Lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, dạng tủ cắt lọc . Sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét. Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor |
||
25 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Imax = 100kA/P Response Time < 1ns | STXP380Y10 | Mersen/ Mexico |
26 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXP380Y10A | Mersen/ Mexico |
27 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y10 | Mersen/ Mexico |
28 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y10A | Mersen/ Mexico |
29 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y20 | Mersen/ Mexico |
30 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y20A | Mersen/ Mexico |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
VIII | Dạng tủ cắt lọc, lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, hiển thị trạng thái dòng cắt lên đến 450kA/Phase Sử dụng công nghệ TP MOV: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét – Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor – Tích hợp đèn hiển thị trạng thái làm việc của cắt sét: Green = 67% – 100% life; Yellow = 34% to 66% life; Red = 33% to 0% life và cảnh báo mất pha. Basic (A): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha Standard (B): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha; Bộ đếm sét, Bộ lọc thông thấp EMI/RFI Filter; Cảnh báo từ xa Audible Alarm, Dry contact Option (Lựa chon thêm) 1 ở cuối là NEMA 1/12/3R/4 X: NEMA 4X, Thêm T vào cuối mã sản phẩm = UL 98 Switch Through the Door Handle |
||
31 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phasecó bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10A1 | Mersen/ Mexico |
32 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45A1 | Mersen/ Mexico |
33 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10B1 | Mersen/ Mexico |
34 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45B1 | Mersen/ Mexico |
35 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10AX | Mersen/ Mexico |
36 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45AX | Mersen/ Mexico |
37 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10BX | Mersen/ Mexico |
38 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45BX | Mersen/ Mexico |
2 Cắt sét NOVARIC. úc
I. THIẾT BỊ CẮT SÉT 02 PHA ( 1P+N ) | ||
SDD1-20-275 | SDD1-20-275 là Thiết bị cắt sét 02 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD1-20-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD1-20-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD1-20-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD1-20-275 Chịu được dòng sét 20kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 40kA 20kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 40kA, SDD DINsafe surge Diverters, 02 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
|
1 | SDD1-50-275 | SDD1-50-275 là Thiết bị cắt sét 02 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD1-50-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD1-50-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD1-50-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD1-50-275 Chịu được dòng sét 50kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 100kA 50kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 100kA, SDD DINsafe surge Diverters, 02 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
2 | SDD1-100-275 | SDD1-100-275 là Thiết bị cắt sét 02 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD1-100-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD1-100-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD1-100-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD1-100-275 Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 200kA 100kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 200kA, SDD DINsafe surge Diverters, 02 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
3 | SDD1-150-275 | SDD1-150-275 là Thiết bị cắt sét 02 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD1-150-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD1-150-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD1-150-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD1-150-275 Chịu được dòng sét 150kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 300kA 150kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 300kA, SDD DINsafe surge Diverters, 02 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
4 | SDD1-150-275-A | SDD1-150-275 là Thiết bị cắt sét 02 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD1-150-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD1-150-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD1-150-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD1-150-275 Chịu được dòng sét 150kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 300kA 150kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 300kA, SDD DINsafe surge Diverters, 02 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
5 | SD1-100-275 SD1-150-275 SD1-200-275 SD1-250-275 |
Là thiết bị cắt sét 02 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – Có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – Có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – Có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – Chịu được dòng sét 100kA/pha, 150kA/pha, 200kA/pha, 250kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 200kA/300kA/400kA/500kA SDD DINsafe surge Diverters, 02 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
II. THIẾT BỊ CẮT SÉT 04 PHA ( 3P+N ) | ||
SDD3-20-275 | SDD3-20-275 là Thiết bị cắt sét 04 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD3-20-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD3-20-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD3-20-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD3-20-275 Chịu được dòng sét 20kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 80kA 20kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 80kA, SDD DINsafe surge Diverters, 04 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
|
6 | SDD3-50-275 | SDD3-50-275 là Thiết bị cắt sét 04 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD3-50-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD3-50-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD3-50-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD3-50-275 Chịu được dòng sét 50kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 200kA 50kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 200kA, SDD DINsafe surge Diverters, 04 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
7 | SDD3-100-275 | SDD3-100-275 là Thiết bị cắt sét 04 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD3-100-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD3-100-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD3-100-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD3-100-275 Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 400kA 100kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 400kA, SDD DINsafe surge Diverters, 04 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
8 | SDD3-150-275 | SDD3-150-275 là Thiết bị cắt sét 04 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD3-150-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD3-150-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD3-150-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD3-150-275 Chịu được dòng sét 150kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 600kA 150kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 600kA, SDD DINsafe surge Diverters, 04 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
9 | SDD3-150-275-A | SDD3-100-275 là Thiết bị cắt sét 04 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SDD3-150-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SDD3-150-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – SDD3-150-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SDD3-150-275 Chịu được dòng sét 150kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 600kA 150kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 600kA, SDD DINsafe surge Diverters, 04 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
10 | SD3-100-275 SD3-150-275 SD3-200-275 SD3-250-275 |
Thiết bị cắt sét 04 pha, Thiết bị cắt sét lan truyền theo đường nguồn điện lắp đặt trên thanh DIN, Công nghệ MOV bảo vệ 3 tầng L-N, L-PE, N-PE điện áp danh định 230V, có đèn LED hiển thị hoạt động, thời gian nhạy đáp <5ns , tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – Có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – Có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 5 ns – Có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – Chịu được dòng sét 100kA/pha, 150kA/pha, 200kA/pha, 250kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 400kA/600kA/800kA/1000kA 150kA/phase ( 8/20µs ), Imax = 600kA, SDD DINsafe surge Diverters, 04 phase, MOV, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, 230VAC Nominal, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, Response time <5ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
III. THIẾT BỊ LỌC SÉT 02 PHA ( 1P+N ) | ||
11 | HSF1-63-100-275 | HSF1-63-100-275 là Thiết bị lọc sét 02 pha, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 63A, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 100kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm: – HSF1-63-100-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – HSF1-63-100-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns – HSF1-63-100-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – HSF1-63-100-275 Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 200kA 100kA/phase, Imax = 200kA, Surge Filter, 2 Phase, 63A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
12 | SSP1-6-50-275 SSP1-10-50-275 SSP1-20-50-275 SSP1-32-50-275 SSP1-63-50-275 |
Thiết bị lọc sét 02 pha, dạng tủ loại Nhỏ, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 6A hoặc 10A hoặc 20A hoặc 32A hoặc 63A, dòng sét lên đến 50kA/pha, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 250kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – Có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – Có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns – Có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – Chịu được dòng sét 50kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 100kA Surge Filter, 2 Phase, 6A or 10A or 20A or 32A or 63A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, 50kA/phase, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
13 | SFM1-40-100-275 SFM1-63-100-275 SFM1-125-100-275 |
Thiết bị lọc sét 02 pha, dạng tủ loại Lớn, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 40A hoặc 63A hoặc 125A, dòng sét lên đến 100kA/pha, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 250kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – Có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – Có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns – Có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 200kA Surge Filter, 2 Phase, 40A, 63A, 125A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, 100kA/phase, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
IV. THIẾT BỊ LỌC SÉT 04 PHA ( 3P+N ) | ||
14 | SFE3-63-250-275 | Thiết bị lọc sét 04 pha, dạng tủ loại Trung, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 63A, dòng sét lên đến 250kA/pha, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 250kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – SFE3-63-250-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SFE3-63-250-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns – SFE3-63-250-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SFE3-63-250-275 Chịu được dòng sét 250kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 1000kA Surge Filter, 04 Phase, 63A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, 100kA/phase, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
15 | SFM3-125-100-275 | Thiết bị lọc sét 04 pha, dạng tủ loại Lớn, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 125A, dòng sét lên đến 100kA/pha, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 250kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm: – SFM3-125-100-275 có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – SFM3-125-100-275 có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns -SFM3-125-100-275 có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – SFM3-125-100-275 Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 400kA Surge Filter, 4 Phase, 125A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, 100kA/phase, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
16 | SFM3-40-100-275 SFM3-63-100-275 |
Thiết bị lọc sét 04 pha, dạng tủ loại Lớn, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 40A hoặc 63A, dòng sét lên đến 100kA/pha, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 250kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : -Có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – Có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns – Có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 400kA Surge Filter, 2 Phase, 40A, 63A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, 100kA/phase, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
17 | SFH3-200-100-275 SFH3-400-100-275 SFH3-630-100-275 SFH3-800-100-275 SFH3-1200-100-275 |
Thiết bị lọc sét 04 pha, dạng tủ loại Cực Lớn, mắc nối tiếp vào nguồn điện có dòng tải 200A, 400A, 630A, 800A hoặc 1200A, dòng sét lên đến 100kA/pha, có 3 tầng bảo vệ: L-N, L-PE, N-PE, điện áp danh định 230V, 250kA 8/20µs, có đèn LED hiển thị hoạt động, công nghệ MOV/LC Filter/ MOV, thời gian nhạy đáp tức thời <1ns, tiêu chuẩn bắt buộc AS/NZS1768-2007 và AS/NZS3000. Đặc tính kỹ thuật bao gồm : – Có đèn LED hiển thị tình trạng hoạt động – Có Thời gian Phản xạ nhạy đáp khi có tia sét xảy ra là < 1 ns – Có Điện áp hoạt động bình thường là 220V-230V bằng điện áp hoạt động của Cầu dao ( hay CB / MCCB / Aptomat ) tại VN – Chịu được dòng sét 100kA/pha ( 8/20µs ), dòng sét tổng Imax = 400kA Surge Filter, 4 Phase, 200A, 400A, 630A, 800A or 1200A, modes of protection: L-N, L-PE, N-PE, Voltage protection level: 8/20µs, 100kA/phase, LED status, MOV/LC Filter/ MOV, Response time <1ns, fully compliant to: AS/NZS1768-2007 and AS/NZS3000. |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chống Sét Lan Truyền”
You must be logged in to post a review.